Trang chủ095270 • KOSDAQ
add
Wave Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 ₩ - 4.700,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 7.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,97 T KRW
Số lượng trung bình
50,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,72 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | 29,43% |
Thu nhập ròng | 474,22 Tr | 158,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 150,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,13 Tr | 65,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 971,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 T | 100,28% |
Tổng tài sản | 100,95 T | 12,72% |
Tổng nợ | 49,79 T | 51,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,22 Tr | 158,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 T | -1,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 824,99 Tr | 699,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,78 T | 1.765,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,49 T | 214,05% |
Dòng tiền tự do | 3,26 T | 3,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
147