Trang chủ095500 • KOSDAQ
add
MNtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.980,00 ₩ - 8.250,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,66 T KRW
Số lượng trung bình
189,16 N
Tỷ số P/E
31,59
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,11 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 12,03 T | -3,68% |
Thu nhập ròng | -247,58 Tr | -117,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | -118,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,14 T | 57,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,99 T | 12,70% |
Tổng tài sản | 570,03 T | -3,52% |
Tổng nợ | 270,69 T | -14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,58 Tr | -117,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,30 T | -132,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 T | 78,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -111,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,28 T | -167,13% |
Dòng tiền tự do | -26,35 T | -165,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
435