Trang chủ095610 • KOSDAQ
add
Tes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.200,00 ₩ - 51.000,00 ₩
Phạm vi một năm
13.090,00 ₩ - 51.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
984,46 T KRW
Số lượng trung bình
394,02 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,06 T | 35,62% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 18,83% |
Thu nhập ròng | 18,90 T | 46,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,03 | 7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 N | 46,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,62 T | 87,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,80 T | -3,93% |
Tổng tài sản | 415,61 T | 24,05% |
Tổng nợ | 60,63 T | 139,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,90 T | 46,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,08 T | 38,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 T | 72,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,36 Tr | -10,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,12 T | 284,85% |
Dòng tiền tự do | 19,04 T | 453,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
210