Trang chủ095610 • KOSDAQ
add
Tes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.700,00 ₩ - 39.550,00 ₩
Phạm vi một năm
13.680,00 ₩ - 51.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
766,02 T KRW
Số lượng trung bình
244,94 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,57 T | 33,03% |
Chi phí hoạt động | 6,94 T | 14,27% |
Thu nhập ròng | 12,10 T | 385,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | 265,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 667,00 | 369,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,49 T | 91,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,01 T | 31,61% |
Tổng tài sản | 456,07 T | 31,35% |
Tổng nợ | 85,37 T | 139,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 T | 385,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 T | 978,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,70 T | -128,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,47 T | 358,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,81 T | 1.832,41% |
Dòng tiền tự do | -167,87 Tr | 98,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
210