Trang chủ095660 • KOSDAQ
add
Neowiz
Giá đóng cửa hôm trước
24.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.500,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Phạm vi một năm
17.550,00 ₩ - 26.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
520,19 T KRW
Số lượng trung bình
118,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,03 T | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 78,80 T | -4,16% |
Thu nhập ròng | 7,28 T | -59,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | -55,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 365,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 T | -16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,39 T | -1,67% |
Tổng tài sản | 621,02 T | -10,42% |
Tổng nợ | 95,03 T | -37,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 T | -59,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,43 T | -16,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,15 T | -64,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,72 Tr | -266,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,01 T | -841,33% |
Dòng tiền tự do | 19,32 T | -63,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
896