Trang chủ095910 • KOSDAQ
add
S-Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.573,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.535,00 ₩ - 1.604,00 ₩
Phạm vi một năm
1.066,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,77 T KRW
Số lượng trung bình
112,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,63 T | -17,62% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | -55,08% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 369,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 427,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 59,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,59 T | -21,40% |
Tổng tài sản | 241,77 T | -22,64% |
Tổng nợ | 159,82 T | -23,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 369,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 389,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,78 T | 23,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,13 T | -216,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 T | -56,59% |
Dòng tiền tự do | -4,06 T | -91,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
86