Trang chủ095910 • KOSDAQ
add
S-Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.260,00 ₩ - 1.293,00 ₩
Phạm vi một năm
1.066,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,91 T KRW
Số lượng trung bình
229,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,98 T | -30,98% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | -10,34% |
Thu nhập ròng | 480,41 Tr | 460,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | -73,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,19 T | -8,37% |
Tổng tài sản | 302,59 T | -14,30% |
Tổng nợ | 199,84 T | -16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,41 Tr | 460,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,28 T | -82,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,02 T | 68,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,23 T | -19,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 T | -51,73% |
Dòng tiền tự do | 7,68 T | 288,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
92