Trang chủ096250 • KOSDAQ
add
Wisenut Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.150,00 ₩ - 18.010,00 ₩
Phạm vi một năm
9.300,00 ₩ - 19.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,07 T KRW
Số lượng trung bình
489,58 N
Tỷ số P/E
197,64
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 T | -25,80% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | 41,49% |
Thu nhập ròng | -3,58 T | -103,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 T | -84,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,09 T | 25,12% |
Tổng tài sản | 67,95 T | 29,91% |
Tổng nợ | 5,84 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 T | -103,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 T | -124,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 T | -87,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,23 T | 1.704,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 T | 167,82% |
Dòng tiền tự do | -3,66 T | -105,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
306