Trang chủ096350 • KOSDAQ
add
Daechang Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
373,00 ₩ - 386,00 ₩
Phạm vi một năm
292,00 ₩ - 520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,41 T KRW
Số lượng trung bình
742,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,67 T | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 11,49% |
Thu nhập ròng | -3,35 T | -3.157,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,96 | -3.113,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,22 Tr | -32,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 T | 92,62% |
Tổng tài sản | 135,43 T | 5,13% |
Tổng nợ | 102,59 T | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 T | -3.157,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 769,01 Tr | 113,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,91 Tr | -141,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,80 T | -36,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 T | 39,41% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | 30,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
118