Trang chủ096610 • KOSDAQ
add
RFsemi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.940,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,55 T KRW
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,08 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 833,83 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 176,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,67 | 172,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 242,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | 147,20% |
Tổng tài sản | 24,18 T | -2,29% |
Tổng nợ | 8,49 T | -29,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 176,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 920,67 Tr | 653,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,33 Tr | -102,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,21 Tr | 86,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,29 Tr | -42,61% |
Dòng tiền tự do | 214,39 Tr | 396,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
133