Trang chủ097520 • KRX
add
Mcnex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.850,00 ₩ - 27.700,00 ₩
Phạm vi một năm
18.600,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
485,55 T KRW
Số lượng trung bình
47,86 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 303,54 T | 23,86% |
Chi phí hoạt động | 15,94 T | -14,52% |
Thu nhập ròng | 9,54 T | 280,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 207,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,03 T | 30,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,91 T | -38,84% |
Tổng tài sản | 596,17 T | 3,51% |
Tổng nợ | 221,01 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 T | 280,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,95 T | -41,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 T | -165,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,11 T | -63,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,31 T | -86,24% |
Dòng tiền tự do | 34,96 T | -28,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
465