Trang chủ097800 • KOSDAQ
add
Winpac Inc
Giá đóng cửa hôm trước
563,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
546,00 ₩ - 571,00 ₩
Phạm vi một năm
493,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,58 T KRW
Số lượng trung bình
634,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,25 T | -19,97% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 14,83% |
Thu nhập ròng | -7,54 T | 53,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,46 | 41,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 T | -337,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 T | 17,94% |
Tổng tài sản | 143,11 T | -4,28% |
Tổng nợ | 76,95 T | -25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,54 T | 53,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 T | -550,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | -199,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 T | 82,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,93 T | -48,27% |
Dòng tiền tự do | 10,05 T | -44,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
297