Trang chủ097800 • KOSDAQ
add
Winpac Inc
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
521,00 ₩ - 543,00 ₩
Phạm vi một năm
439,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,60 T KRW
Số lượng trung bình
636,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,64 T | -35,35% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -11,20% |
Thu nhập ròng | -2,74 T | 56,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,70 | 32,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 T | 10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | — |
Tổng tài sản | 144,06 T | — |
Tổng nợ | 80,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 T | 56,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,41 T | -139,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 T | 290,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 T | -45,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,70 Tr | -147,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
284