Trang chủ097800 • KOSDAQ
add
Winpac Inc
Giá đóng cửa hôm trước
731,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
711,00 ₩ - 737,00 ₩
Phạm vi một năm
553,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,03 T KRW
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,33 T | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 1,69% |
Thu nhập ròng | -7,67 T | -26,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,99 | -43,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,18 T | 33,81% |
Tổng tài sản | 156,33 T | -6,60% |
Tổng nợ | 82,74 T | -19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,67 T | -26,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,31 Tr | 89,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 340,79 Tr | 107,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 T | -122,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | -144,34% |
Dòng tiền tự do | -14,25 T | 40,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
380