Trang chủ097870 • KOSDAQ
add
HyosungONB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.890,00 ₩ - 7.070,00 ₩
Phạm vi một năm
5.170,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,60 T KRW
Số lượng trung bình
125,87 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,23 T | -7,99% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | -5,56% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | -5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,83 | 2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | -15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,82 T | 21,28% |
Tổng tài sản | 93,00 T | 0,33% |
Tổng nợ | 12,85 T | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | -5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 T | 59,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,12 Tr | -114,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 T | 96,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,10 Tr | 9,25% |
Dòng tiền tự do | -2,60 T | 44,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
65