Trang chủ098120 • KOSDAQ
add
Micro Contact Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.680,00 ₩ - 19.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.245,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,19 T KRW
Số lượng trung bình
200,48 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,39 T | 37,58% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 20,47% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | 102,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | 47,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | 42,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,77 T | 34,76% |
Tổng tài sản | 90,21 T | 28,66% |
Tổng nợ | 15,19 T | 49,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | 102,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 581,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 T | -96,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,50 Tr | 155,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | 36,72% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 47,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
191