Trang chủ098460 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Công nghệ Koh Young
Giá đóng cửa hôm trước
23.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.200,00 ₩ - 27.850,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 27.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 NT KRW
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
100,05
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,29 T | 30,21% |
Chi phí hoạt động | 32,78 T | 12,38% |
Thu nhập ròng | 8,45 T | 291,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | 246,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 T | 108,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,78 T | -2,80% |
Tổng tài sản | 384,18 T | 4,97% |
Tổng nợ | 62,23 T | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 T | 291,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,77 Tr | -98,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,47 T | -2.531,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -2,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,70 T | -350,38% |
Dòng tiền tự do | -3,84 T | -142,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
447