Trang chủ098660 • KOSDAQ
add
STO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.865,00 ₩ - 2.875,00 ₩
Phạm vi một năm
1.760,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,94 T KRW
Số lượng trung bình
22,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,75 T | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 9,20 T | 0,66% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -94,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,06 | -108,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,60 Tr | -172,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | 14,60% |
Tổng tài sản | 80,04 T | 6,36% |
Tổng nợ | 53,00 T | 14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -94,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -166,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | 30,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,20 T | 148,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 T | 43,28% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | -195,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
88