Trang chủ098660 • KOSDAQ
add
STO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.750,00 ₩ - 1.787,00 ₩
Phạm vi một năm
1.706,00 ₩ - 3.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,24 T KRW
Số lượng trung bình
13,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,32 T | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 9,99 T | 8,52% |
Thu nhập ròng | -2,69 T | -39,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,17 | -33,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -570,50 Tr | -246,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | -50,83% |
Tổng tài sản | 77,98 T | -2,58% |
Tổng nợ | 54,54 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 T | -39,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,91 Tr | 154,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -27,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -130,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -173,30% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | 196,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
90