Trang chủ099220 • KOSDAQ
add
SDN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.148,00 ₩
Phạm vi một năm
974,00 ₩ - 1.881,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,56 T KRW
Số lượng trung bình
283,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,12 T | 23,85% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 0,26% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | 462,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | 392,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 164,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | 23,84% |
Tổng tài sản | 159,08 T | -10,10% |
Tổng nợ | 79,30 T | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | 462,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 T | 29,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,99 T | 2.440,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -254,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 T | 190,99% |
Dòng tiền tự do | -6,12 T | -137,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
87