Trang chủ099220 • KOSDAQ
add
SDN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.549,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.510,00 ₩ - 1.685,00 ₩
Phạm vi một năm
974,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,11 T KRW
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,29 T | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 8,50 T | -13,19% |
Thu nhập ròng | -16,56 T | -59,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,00 | -80,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 T | 80,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 T | -36,82% |
Tổng tài sản | 155,59 T | -16,51% |
Tổng nợ | 93,15 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,56 T | -59,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 T | 488,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | -236,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -85,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 T | 545,43% |
Dòng tiền tự do | 4,04 T | -25,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
82