Trang chủ099430 • KOSDAQ
add
Bio Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.410,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Phạm vi một năm
4.985,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
344,57 T KRW
Số lượng trung bình
409,10 N
Tỷ số P/E
22,38
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,06 T | 46,53% |
Chi phí hoạt động | 12,66 T | 155,94% |
Thu nhập ròng | 3,12 T | -4,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,97 | -35,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 T | 10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,87 T | -53,84% |
Tổng tài sản | 293,47 T | 18,13% |
Tổng nợ | 104,40 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 T | -4,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 T | -46,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 T | 74,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,18 T | -70,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,41 T | -61,91% |
Dòng tiền tự do | -21,12 T | -1.699,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
147