Trang chủ099520 • KOSDAQ
add
DG ITX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,00 ₩
Phạm vi một năm
1.284,00 ₩ - 1.284,00 ₩
Tỷ số P/E
192,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | 26,77% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -1,11% |
Thu nhập ròng | 61,10 Tr | 101,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 101,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,70 Tr | 189,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 T | 3,29% |
Tổng tài sản | 28,67 T | 0,97% |
Tổng nợ | 2,65 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,10 Tr | 101,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -731,30 Tr | 82,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,96 Tr | -110,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,43 Tr | -116,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | -44,02% |
Dòng tiền tự do | -468,95 Tr | -199,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
80