Trang chủ099750 • KOSDAQ
add
ezCaretech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.800,00 ₩ - 17.100,00 ₩
Phạm vi một năm
15.320,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,51 T KRW
Số lượng trung bình
11,16 N
Tỷ số P/E
38,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,11 T | -8,50% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | -13,70% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 165,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,00 | 190,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 T | 49,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | 20,67% |
Tổng tài sản | 53,38 T | 12,62% |
Tổng nợ | 14,49 T | 33,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 165,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | 427,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 T | 152,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,43 Tr | 79,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,11 T | 601,91% |
Dòng tiền tự do | -171,68 Tr | 91,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
455