Trang chủ0AS • FRA
add
Entech SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 €
Mức chênh lệch một ngày
7,65 € - 7,65 €
Phạm vi một năm
5,66 € - 9,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
113,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | — |
Thu nhập ròng | -42,06 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,86 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 53,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 75,26 Tr | — |
Tổng nợ | 49,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,06 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 87,02 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
190