Trang chủ0BF0 • FRA
add
WiMi Hologram Cloud Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,06 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,55 Tr | -21,68% |
Chi phí hoạt động | 28,08 Tr | -80,30% |
Thu nhập ròng | 31,99 Tr | 115,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,48 | 119,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 Tr | 107,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 147,91% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 108,76% |
Tổng nợ | 767,42 Tr | 184,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,99 Tr | 115,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,34 Tr | 313,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,11 Tr | -44,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,52 Tr | 3.214,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,90 Tr | 759,01% |
Dòng tiền tự do | 5,03 Tr | 107,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
107