Trang chủ0E6 • FRA
add
Scandium International Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 €
Mức chênh lệch một ngày
0,072 € - 0,072 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,084 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,96 N | -23,00% |
Thu nhập ròng | -139,39 N | -3.174,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,53 N | -47,22% |
Tổng tài sản | 1,14 Tr | -25,46% |
Tổng nợ | 529,66 N | 101,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,39 N | -3.174,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,28 N | 2,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,28 N | 2,32% |
Dòng tiền tự do | -31,49 N | 83,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5