Trang chủ0FU0 • FRA
add
Morocco Strategic Minerals Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 €
Mức chênh lệch một ngày
0,055 € - 0,055 €
Phạm vi một năm
0,045 € - 0,078 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 301,33 N | 54,54% |
Thu nhập ròng | -325,80 N | -61,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,33 N | -54,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 120,40% |
Tổng tài sản | 7,10 Tr | 8,23% |
Tổng nợ | 110,89 N | -76,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,80 N | -61,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,08 N | -103,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,84 N | -3.077,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 905,79 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,87 N | 234,38% |
Dòng tiền tự do | -720,65 N | -1.265,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web