Trang chủ0K4 • FRA
add
Akero Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 €
Mức chênh lệch một ngày
22,08 € - 22,08 €
Phạm vi một năm
16,50 € - 32,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,70 Tr | 75,27% |
Thu nhập ròng | -72,70 Tr | -83,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | -47,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,70 Tr | -75,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,25 Tr | 29,30% |
Tổng tài sản | 817,55 Tr | 28,68% |
Tổng nợ | 79,22 Tr | 51,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,70 Tr | -83,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,42 Tr | -41,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,07 Tr | 158,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 280,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 Tr | 103,27% |
Dòng tiền tự do | -45,93 Tr | -25,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60