Trang chủ0LZ • FRA
add
Yellow Cake PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 €
Mức chênh lệch một ngày
6,52 € - 6,72 €
Phạm vi một năm
4,26 € - 7,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T GBP
Số lượng trung bình
674,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 190,26 Tr | 569,74% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -10,56% |
Thu nhập ròng | 186,63 Tr | 526,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,09 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,18 Tr | 595,21% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 9,05% |
Tổng nợ | 5,26 Tr | 52,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,63 Tr | 526,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | 22,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,09 Tr | 253,87% |
Dòng tiền tự do | 116,64 Tr | 518,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2