Trang chủ0MLA • FRA
add
Torrent Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,33 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,95 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 123,36% |
Chi phí hoạt động | 283,28 N | 74,83% |
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 130,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,76 | 3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,33 Tr | 54,23% |
Tổng tài sản | 34,95 Tr | 92,42% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 213,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 130,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 Tr | 659,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 622,39% |
Dòng tiền tự do | 4,13 Tr | 249,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web