Trang chủ0O2 • FRA
add
Sagimet Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 €
Mức chênh lệch một ngày
6,20 € - 6,35 €
Phạm vi một năm
1,67 € - 8,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
304,52 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | -27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -28,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,41 Tr | -24,62% |
Tổng tài sản | 137,41 Tr | -27,31% |
Tổng nợ | 7,25 Tr | 26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | -27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 Tr | -61,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,29 Tr | 82,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | 103,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,39 Tr | 72,30% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | -68,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14