Trang chủ0QP • FRA
add
Qingdao Port International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 €
Mức chênh lệch một ngày
0,79 € - 0,79 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 0,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,28 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 420,36 Tr | 14,23% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,86 | 6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,57 T | 29,93% |
Tổng tài sản | 66,67 T | 8,00% |
Tổng nợ | 16,68 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 7,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,92 Tr | -148,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | 8,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,81 Tr | -181,22% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | 16,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
9.552