Trang chủ0T5 • FRA
add
Turning Point Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
89,50 €
Mức chênh lệch một ngày
83,50 € - 83,50 €
Phạm vi một năm
46,60 € - 89,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,98 Tr | 31,17% |
Chi phí hoạt động | 43,05 Tr | 50,90% |
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | 70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | 29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | 20,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,28 Tr | 24,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,19 Tr | 499,54% |
Tổng tài sản | 742,85 Tr | 52,22% |
Tổng nợ | 384,70 Tr | 27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | 70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | -75,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,76 Tr | -1.709,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,94 Tr | 189,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,26 Tr | 184,05% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | -133,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310