Trang chủ0TL • FRA
add
VinFast
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 €
Mức chênh lệch một ngày
2,85 € - 2,89 €
Phạm vi một năm
2,36 € - 4,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T USD
Số lượng trung bình
345,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (VND) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,10 NT | 46,84% |
Chi phí hoạt động | 7,22 NT | 39,82% |
Thu nhập ròng | -23,95 NT | -81,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,33 | -23,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | -78,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,62 NT | -168,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (VND) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,59 NT | 511,23% |
Tổng tài sản | 183,18 NT | 20,67% |
Tổng nợ | 282,47 NT | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -99,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (VND) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,95 NT | -81,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,19 NT | 0,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 NT | -605,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,74 NT | 37,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 NT | -1.325,04% |
Dòng tiền tự do | 44,81 NT | 1,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
17.800