Trang chủ0VF • FRA
add
Virtu Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 €
Mức chênh lệch một ngày
29,20 € - 29,40 €
Phạm vi một năm
27,40 € - 39,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T USD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 623,68 Tr | 14,00% |
Chi phí hoạt động | 165,74 Tr | 22,45% |
Thu nhập ròng | 77,63 Tr | 29,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | 13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | 28,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,06 T | 46,89% |
Tổng tài sản | 21,27 T | 47,72% |
Tổng nợ | 19,57 T | 50,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,63 Tr | 29,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,73 Tr | -161,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,40 Tr | -37,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,45 Tr | 181,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,40 Tr | -259,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Virtu Financial, Inc. is an American high-frequency trading company. The company went public on the Nasdaq in 2015. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
969