Trang chủ100130 • KOSDAQ
add
DONGKUK STRUCTURES & CONSTRUCTION CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Phạm vi một năm
1.992,00 ₩ - 3.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,71 T KRW
Số lượng trung bình
681,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,09 T | 123,77% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 58,30% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | 201,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 145,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 T | 459,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,90 T | 28,56% |
Tổng tài sản | 316,42 T | -35,06% |
Tổng nợ | 125,00 T | -48,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | 201,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,77 T | 551,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,33 T | -189,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,11 T | -206,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,37 Tr | -97,44% |
Dòng tiền tự do | 14,53 T | 425,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
93