Trang chủ100660 • KOSDAQ
add
Seoam Machinery Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ₩ - 3.595,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,11 T KRW
Số lượng trung bình
227,60 N
Tỷ số P/E
113,99
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 T | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -7,75% |
Thu nhập ròng | 133,91 Tr | -75,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -72,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,16 Tr | -74,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,91 T | 7,15% |
Tổng tài sản | 73,86 T | -2,56% |
Tổng nợ | 8,35 T | -17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,91 Tr | -75,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | -25,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 Tr | 48,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,71 Tr | -69,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | -6,99% |
Dòng tiền tự do | 643,62 Tr | -40,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
141