Trang chủ100660 • KOSDAQ
add
Seoam Machinery Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 4.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.100,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,52 T KRW
Số lượng trung bình
98,58 N
Tỷ số P/E
61,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,05 T | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -14,41% |
Thu nhập ròng | -58,63 Tr | -114,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -112,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,43 Tr | 129,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,88 T | 7,75% |
Tổng tài sản | 73,55 T | -1,55% |
Tổng nợ | 8,13 T | -14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,63 Tr | -114,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 814,56 Tr | 226,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -263,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,80 Tr | -52,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,28 Tr | -603,71% |
Dòng tiền tự do | 699,48 Tr | 181,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
141