Trang chủ100700 • KOSDAQ
add
Sewoon Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.530,00 ₩ - 2.605,00 ₩
Phạm vi một năm
2.185,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,35 T KRW
Số lượng trung bình
77,31 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,56 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 4,51% |
Thu nhập ròng | 2,73 T | -27,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,75 | -25,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | -19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,54 T | 10,83% |
Tổng tài sản | 159,14 T | 4,91% |
Tổng nợ | 10,03 T | -21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 T | -27,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | -27,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,87 Tr | -155,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,94 Tr | 13,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 T | -32,23% |
Dòng tiền tự do | 5,02 T | -20,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
174