Trang chủ100790 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Venture Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.725,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Phạm vi một năm
4.285,00 ₩ - 7.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,55 T KRW
Số lượng trung bình
356,74 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,66 T | -111,48% |
Chi phí hoạt động | -8,29 T | -237,87% |
Thu nhập ròng | -2,83 T | -275,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,57 | 3.369,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,21 T | -96,37% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 2,61% |
Tổng nợ | 741,28 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 T | -275,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,04 T | -148,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -22,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,12 T | -7,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,45 T | -458,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web