Trang chủ100790 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Venture Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.260,00 ₩ - 15.040,00 ₩
Phạm vi một năm
4.170,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
705,50 T KRW
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
177,66
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,58 T | 912,54% |
Chi phí hoạt động | 9,45 T | 213,95% |
Thu nhập ròng | 7,24 T | 355,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,55 | -68,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,95 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | -1,87% |
Tổng nợ | 721,23 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 T | 355,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,45 Tr | 96,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 T | -48,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 T | 114,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,18 Tr | 99,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web