Trang chủ1007 • HKG
add
Longhui International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 4,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,70 Tr | -34,61% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -8,32% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -147,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,10 | -278,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | -12.861,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 Tr | 532,43% |
Tổng tài sản | 68,14 Tr | 60,63% |
Tổng nợ | 239,32 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -171,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -147,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -122,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 85,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,88 Tr | 426,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,60 Tr | 817,55% |
Dòng tiền tự do | -302,81 N | -133,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
252