Trang chủ101240 • KOSDAQ
add
CQV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.645,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.475,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,39 T KRW
Số lượng trung bình
67,85 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,70 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 11,81% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | 4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 T | 32,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,91 T | 13,57% |
Tổng tài sản | 115,33 T | 25,60% |
Tổng nợ | 26,95 T | 100,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -74,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,71 Tr | -379,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,08 Tr | 98,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 429,18 Tr | -74,98% |
Dòng tiền tự do | -434,56 Tr | -134,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
191