Trang chủ101330 • KOSDAQ
add
Mobase Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.105,00 ₩ - 3.145,00 ₩
Phạm vi một năm
2.415,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,45 T KRW
Số lượng trung bình
55,36 N
Tỷ số P/E
2,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,07 T | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 34,72 T | 15,79% |
Thu nhập ròng | 6,64 T | 45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 31,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,77 T | -10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,94 T | 18,03% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 7,36% |
Tổng nợ | 641,88 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 T | 45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,03 T | 61,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,96 T | -114,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 T | 196,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -144,46% |
Dòng tiền tự do | -18,71 T | -823,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
50