Trang chủ101330 • KOSDAQ
add
Mobase Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.800,00 ₩ - 2.925,00 ₩
Phạm vi một năm
2.415,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,27 T KRW
Số lượng trung bình
79,47 N
Tỷ số P/E
2,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,82 T | -5,94% |
Chi phí hoạt động | 25,81 T | 1,24% |
Thu nhập ròng | 267,34 Tr | -94,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -93,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,23 T | -18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,85 T | 18,80% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | 2,48% |
Tổng nợ | 632,90 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,34 Tr | -94,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 850,84 Tr | -96,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,11 T | -1.309,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,30 T | 244,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 T | -127,92% |
Dòng tiền tự do | -12,08 T | -140,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
50