Trang chủ101400 • KOSDAQ
add
N Citron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
308,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ₩ - 310,00 ₩
Phạm vi một năm
263,00 ₩ - 527,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,01 T KRW
Số lượng trung bình
614,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,79 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | 24,36% |
Thu nhập ròng | -994,19 Tr | 9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,43 | 7,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -743,00 Tr | -137,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 T | 11,86% |
Tổng tài sản | 44,72 T | -11,84% |
Tổng nợ | 9,05 T | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,19 Tr | 9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 837,44 Tr | 183,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,99 Tr | 100,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,09 Tr | -118,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,08 Tr | 136,40% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 292,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
10