Trang chủ101930 • KOSDAQ
add
Inhwa Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.200,00 ₩ - 36.150,00 ₩
Phạm vi một năm
10.700,00 ₩ - 38.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
344,72 T KRW
Số lượng trung bình
36,67 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,57 T | -10,21% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 2,24% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | 218,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 254,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | -28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,42 T | 80,25% |
Tổng tài sản | 393,71 T | 11,43% |
Tổng nợ | 156,74 T | -17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | 218,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 T | -45,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | -140,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | -190,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 T | -81,90% |
Dòng tiền tự do | 33,58 T | 135,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
81