Trang chủ102120 • KOSDAQ
add
ABOV Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.220,00 ₩ - 10.590,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 18.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,05 T KRW
Số lượng trung bình
539,43 N
Tỷ số P/E
65,48
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,20 T | -13,18% |
Chi phí hoạt động | 6,54 T | 0,47% |
Thu nhập ròng | -888,99 Tr | 84,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | 82,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | -17,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,91 T | 67,91% |
Tổng tài sản | 293,04 T | 1,64% |
Tổng nợ | 138,46 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -888,99 Tr | 84,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 T | -48,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,03 T | -1.103,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | 87,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,98 T | -92,64% |
Dòng tiền tự do | 4,15 T | -77,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
206