Trang chủ102120 • KOSDAQ
add
ABOV Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.990,00 ₩ - 13.670,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 23.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,04 T KRW
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,51 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 6,20 T | 1,13% |
Thu nhập ròng | -189,20 Tr | 93,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 93,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | 105,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,63 T | 39,37% |
Tổng tài sản | 308,99 T | -3,11% |
Tổng nợ | 147,55 T | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,20 Tr | 93,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 T | -77,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,90 T | -354,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,03 T | -21,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,28 T | -155,65% |
Dòng tiền tự do | -519,00 Tr | -187,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
206