Trang chủ102370 • KOSDAQ
add
K Auction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.445,00 ₩ - 3.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.735,00 ₩ - 6.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,49 T KRW
Số lượng trung bình
94,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | 86,85% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | -14,35% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | 34,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,85 | 65,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -616,52 Tr | 60,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,21 T | -38,00% |
Tổng tài sản | 202,56 T | -3,66% |
Tổng nợ | 88,52 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | 34,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 T | 219,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -280,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,70 Tr | 69,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -596,41 Tr | 76,65% |
Dòng tiền tự do | -343,34 Tr | 76,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
95