Trang chủ102460 • KRX
add
Reyon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.950,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Phạm vi một năm
9.830,00 ₩ - 18.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,36 T KRW
Số lượng trung bình
22,64 N
Tỷ số P/E
49,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,31 T | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 20,97 T | 20,62% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 357,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 367,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,25 Tr | -103,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 T | -57,86% |
Tổng tài sản | 499,99 T | 0,04% |
Tổng nợ | 250,05 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 357,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 T | -3.633,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 T | 133,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,32 T | 1.889,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 T | 163,63% |
Dòng tiền tự do | -50,48 T | -769,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
448