Trang chủ104460 • KOSDAQ
add
DYPNF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.750,00 ₩ - 13.960,00 ₩
Phạm vi một năm
11.110,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,62 T KRW
Số lượng trung bình
20,78 N
Tỷ số P/E
3,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,55 T | 72,85% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 6,06% |
Thu nhập ròng | 9,33 T | 124,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | 29,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,79 T | 76,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,42 T | -26,40% |
Tổng tài sản | 254,34 T | -18,55% |
Tổng nợ | 97,55 T | -49,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,33 T | 124,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 T | -43,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 475,10 Tr | 109,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | 0,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,73 T | 16,49% |
Dòng tiền tự do | 5,32 T | -41,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
195