Trang chủ104460 • KOSDAQ
add
DYPNF Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.320,00 ₩ - 18.630,00 ₩
Phạm vi một năm
9.510,00 ₩ - 19.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,99 T KRW
Số lượng trung bình
70,89 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,82 T | 123,61% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -12,63% |
Thu nhập ròng | 10,23 T | 205,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | 36,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 T | 136,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,39 T | -22,17% |
Tổng tài sản | 301,34 T | 5,89% |
Tổng nợ | 163,22 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,23 T | 205,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,33 T | -134,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | -257,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | 72,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,13 T | -80,60% |
Dòng tiền tự do | -18,76 T | -224,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
195