Trang chủ105550 • KOSDAQ
add
Edge Foundry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.345,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Phạm vi một năm
1.999,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,33 T KRW
Số lượng trung bình
566,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 46,09% |
Thu nhập ròng | -5,49 T | -49,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,57 | -58,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,97 Tr | -6.214,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -72,82% |
Tổng tài sản | 108,88 T | -8,58% |
Tổng nợ | 38,31 T | -27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 T | -49,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 T | 31,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 T | -276,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,45 Tr | 1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 T | -596,06% |
Dòng tiền tự do | -160,17 Tr | 95,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
101