Trang chủ105550 • KOSDAQ
add
Edge Foundry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.320,00 ₩ - 3.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.030,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,76 T KRW
Số lượng trung bình
815,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 76,05% |
Thu nhập ròng | 14,16 T | 651,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 147,79 | 644,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 T | -168,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,26 T | 19,40% |
Tổng tài sản | 179,25 T | 51,85% |
Tổng nợ | 63,91 T | 54,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,16 T | 651,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | -545,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 T | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,23 T | -67,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | -90,68% |
Dòng tiền tự do | -4,20 T | -266,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
114