Trang chủ105740 • KOSDAQ
add
DK-Lok Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.930,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 12.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,35 T KRW
Số lượng trung bình
122,14 N
Tỷ số P/E
38,35
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,42 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 3,07 T | 526,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | 508,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,59 Tr | -51,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | 75,90% |
Tổng tài sản | 197,70 T | 3,29% |
Tổng nợ | 65,84 T | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 T | 526,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,61 Tr | -91,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | 68,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -276,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | -329,01% |
Dòng tiền tự do | -2,52 T | -68,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
333