Trang chủ106080 • KOSDAQ
add
KEM Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.990,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 6.288,76 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,90 T KRW
Số lượng trung bình
205,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -24,07% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 31,73% |
Thu nhập ròng | -3,04 T | -100,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,76 | -164,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 T | -111,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 T | 95,03% |
Tổng tài sản | 51,03 T | 44,35% |
Tổng nợ | 19,35 T | -22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 T | -100,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 713,91 Tr | 124,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -968,65 Tr | 80,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,91 T | -134,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,11 T | -224,21% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 128,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
23