Trang chủ106520 • KOSDAQ
add
Noble M&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,00 ₩
Phạm vi một năm
379,00 ₩ - 422,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 29,86% |
Chi phí hoạt động | 690,08 Tr | -24,32% |
Thu nhập ròng | -406,68 Tr | 62,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,49 | 71,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,07 Tr | 35,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,84 Tr | -25,81% |
Tổng tài sản | 20,36 T | -3,11% |
Tổng nợ | 18,75 T | 15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,68 Tr | 62,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,80 Tr | 108,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 Tr | -132,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,74 Tr | 97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -884,81 N | 99,95% |
Dòng tiền tự do | 380,99 Tr | 361,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
30