Trang chủ106520 • KOSDAQ
add
Noble M&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,00 ₩
Phạm vi một năm
411,00 ₩ - 3.288,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,99 Tr | 42,83% |
Chi phí hoạt động | 820,40 Tr | -49,26% |
Thu nhập ròng | -825,26 Tr | 63,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,24 | 74,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -663,32 Tr | 67,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,42 Tr | -93,27% |
Tổng tài sản | 20,89 T | -6,31% |
Tổng nợ | 17,98 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -825,26 Tr | 63,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,19 Tr | 106,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,11 Tr | 101,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 100,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,48 Tr | 105,38% |
Dòng tiền tự do | 638,53 Tr | 200,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
47