Trang chủ107640 • KOSDAQ
add
HanJungNCS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.050,00 ₩ - 26.000,00 ₩
Phạm vi một năm
18.500,00 ₩ - 61.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,76 T KRW
Số lượng trung bình
148,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,60 T | 65,09% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 0,46% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 137,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 122,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 218,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,84 T | — |
Tổng tài sản | 173,93 T | — |
Tổng nợ | 111,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 137,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 T | -170,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,83 T | 543,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 T | -228,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 609,28 Tr | -88,95% |
Dòng tiền tự do | -3,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
239