Trang chủ1080 • TADAWUL
add
Arab National Bank SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,09 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,85 SAR - 24,21 SAR
Phạm vi một năm
18,74 SAR - 26,26 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
47,88 T SAR
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 830,72 Tr | 12,79% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 8,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,20 | -0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | 15,41% |
Tổng tài sản | 268,98 T | 14,58% |
Tổng nợ | 225,92 T | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 8,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,55 T | -161,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -156,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,91 T | 502,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 T | -48,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4.474