Trang chủ108320 • KRX
add
LX Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.300,00 ₩ - 59.000,00 ₩
Phạm vi một năm
46.150,00 ₩ - 68.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
931,94 T KRW
Số lượng trung bình
53,82 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,62 T | -21,92% |
Chi phí hoạt động | 104,94 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | 8,32 T | -81,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -75,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 511,00 | -81,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,52 T | -69,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,29 T | -16,59% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 3,95% |
Tổng nợ | 356,63 T | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,32 T | -81,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,01 T | -142,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,56 T | 473,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,16 T | -31,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,03 T | 42,16% |
Dòng tiền tự do | -86,10 T | -15,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
1.396