Trang chủ108320 • KRX
add
LX Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.800,00 ₩ - 56.000,00 ₩
Phạm vi một năm
46.150,00 ₩ - 84.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
863,63 T KRW
Số lượng trung bình
29,68 N
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,57 T | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 135,02 T | 51,74% |
Thu nhập ròng | 20,77 T | -55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -54,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 N | -55,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,94 T | -46,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,81 T | 30,79% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | 24,46% |
Tổng nợ | 420,22 T | 84,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,77 T | -55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,75 T | -148,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,17 T | 126,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -26,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,37 T | -840,71% |
Dòng tiền tự do | -27,13 T | -163,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
1.506